Tin Tức
Tin Tức
xe-nang-tieng-anh-la-gi-4
18/10/2025

Xe Nâng Tiếng Anh Là Gì? Toàn Bộ Thuật Ngữ Chuyên Ngành Forklift A-Z

Bạn đang làm việc trong lĩnh vực kho bãi, logistics hay xuất nhập khẩu và thường xuyên gặp các thuật ngữ liên quan đến thiết bị nâng hạ? Việc nắm vững các từ chuyên ngành là chìa khóa để giao tiếp và làm việc hiệu quả với đối tác quốc tế. Vậy, xe nâng tiếng Anh là gì và có bao nhiêu thuật ngữ khác nhau để gọi tên thiết bị quan trọng này?

Câu trả lời phổ biến nhất là Forklift (hoặc Forklift Truck). Từ này mô tả chính xác chức năng của thiết bị: Fork (Càng/Nĩa) và Lift (Nâng). Tuy nhiên, trong môi trường công nghiệp, bạn sẽ nghe thấy nhiều cách gọi khác như Lift Truck, Pallet Jack hay Reach Truck. Lý do là vì xe nâng không phải là một loại máy duy nhất; chúng được phân loại rất chi tiết dựa trên cấu tạo, chức năng và nguồn năng lượng.

Công ty Xe Nâng Miền Nam hiểu rằng sự nhầm lẫn về tên gọi có thể gây ra sai sót trong vận hành. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách từ vựng chuyên sâu và chuẩn xác, giúp bạn tự tin gọi tên từng loại xe nâng, bộ phận và hoạt động liên quan.

xe-nang-tieng-anh-la-gi-4

Giải Thích Chuyên Sâu Về “Forklift” – Từ Vựng Phổ Biến Nhất

“Forklift” là từ tiếng Anh cơ bản và phổ biến nhất khi nhắc đến xe nâng. Tuy nhiên, để nắm vững chuyên môn, bạn cần hiểu rõ định nghĩa và các thuật ngữ đồng nghĩa xoay quanh nó.

Định Nghĩa Và Vai Trò Của Forklift

Forklift là một loại phương tiện công nghiệp chuyên dụng được thiết kế để nâng, di chuyển và xếp dỡ các vật liệu nặng hoặc hàng hóa đóng gói (thường đặt trên pallet) trong khoảng cách ngắn. Chúng đóng vai trò cốt lõi trong chuỗi cung ứng, giúp tối ưu hóa không gian lưu trữ và tăng tốc độ xử lý hàng hóa tại các địa điểm như:

  • Kho bãi (Warehouse)
  • Cảng biển (Port/Harbor)
  • Nhà máy sản xuất (Manufacturing Plant)
  • Trung tâm phân phối (Distribution Center)

Các Cách Gọi Khác Cùng Ý Nghĩa Chung

Trong ngành logistics, xe nâng có thể được gọi bằng nhiều tên khác nhau, tùy thuộc vào khu vực địa lý hoặc mức độ cụ thể của thiết bị:

  • Forklift Truck: Đây là một tên gọi đầy đủ hơn, nhấn mạnh rằng thiết bị là một loại xe tải công nghiệp (Truck) có càng nâng (Forklift).
  • Lift Truck: Đây là thuật ngữ chung hơn, thường được sử dụng trong các tài liệu tiêu chuẩn hoặc quy định an toàn của ngành công nghiệp. Thuật ngữ này ám chỉ bất kỳ xe công nghiệp nào được dùng để nâng và di chuyển hàng hóa, bao gồm cả những thiết bị không có càng nâng truyền thống.
  • Fork Truck: Là một biến thể rút gọn của Forklift TruckLift Truck, đôi khi được sử dụng thay thế cho Forklift.

Phân Biệt Ngữ Cảnh Sử Dụng

Mặc dù các từ trên đều chỉ chung về thiết bị nâng hạ, việc sử dụng có thể khác nhau tùy theo khu vực:

  • Forklift: Đây là từ ngữ thông dụng và được hiểu rộng rãi nhất trên toàn thế giới, đặc biệt phổ biến ở Bắc Mỹ và Châu Á, bao gồm cả Việt Nam (khi dịch ra tiếng Anh).
  • Lift Truck: Được sử dụng nhiều hơn trong các tài liệu kỹ thuật, tiêu chuẩn an toàn (ví dụ: OSHA ở Mỹ), hoặc khi muốn bao hàm cả các loại xe nâng không dùng càng (như xe nâng người).

Việc gọi tên chính xác loại xe nâng sẽ giúp bạn và đối tác hiểu rõ về thông số kỹ thuật, khả năng hoạt động của thiết bị cần thuê hoặc mua.

xe-nang-tieng-anh-la-gi-2

Các Loại Xe Nâng Phổ Biến và Tên Tiếng Anh Chuyên Dụng

Việc phân loại xe nâng không chỉ dựa vào tên gọi chung như forklift hay lift truck. Để trao đổi chuyên nghiệp, bạn cần biết tên tiếng Anh cụ thể của từng loại dựa trên nguồn năng lượng và cơ chế hoạt động của chúng.

Phân loại theo Nguồn Năng Lượng (Power Source)

Cách phân biệt đầu tiên và quan trọng nhất là dựa trên loại nhiên liệu hoặc nguồn điện mà thiết bị sử dụng để vận hành:

Loại Xe Nâng (Tiếng Việt) Thuật Ngữ Tiếng Anh Chi tiết về nguồn nhiên liệu
Xe nâng động cơ đốt trong Internal Combustion Forklift (IC Forklift) Sử dụng nhiên liệu hóa thạch, thường dùng cho môi trường ngoài trời hoặc khu vực thông thoáng.
Xe nâng dầu Diesel Forklift Dùng dầu Diesel, có công suất lớn, phù hợp nâng hàng nặng.
Xe nâng gas/xăng LPG/Gasoline Forklift Dùng khí hóa lỏng (LPG) hoặc xăng, ít phát thải hơn xe dầu.
Xe nâng điện Electric Forklift (E-Truck) Sử dụng ắc quy hoặc pin Lithium, hoạt động sạch sẽ, phù hợp với kho lạnh, kho thực phẩm.

Phân loại theo Cơ chế Hoạt động (Operation Type)

Phân loại này giúp bạn xác định rõ loại xe nâng nào phù hợp với quy mô và đặc điểm hoạt động của kho bãi:

Xe nâng tay (thấp): Hand Pallet Truck / Pallet Jack

Đây là thiết bị cơ bản dùng để di chuyển pallet ở mặt sàn. Thuật ngữ Pallet Jack thường được sử dụng phổ biến ở thị trường Bắc Mỹ.

Xe nâng tay cao: Hand Stacker

Khác biệt với xe nâng tay thấp, Hand Stacker có khả năng nâng hàng lên độ cao nhất định (thường dưới 3 mét) bằng cơ chế thủy lực vận hành thủ công.

Xe nâng bán tự động: Semi-Electric Stacker

Thiết bị này cho phép nâng hạ bằng điện để tiết kiệm sức lực, nhưng việc di chuyển vẫn phải được thực hiện bằng tay.

Xe nâng điện đứng lái/ngồi lái: Stand-up/Sit-down Electric Forklift

Phân loại theo tư thế của tài xế. Xe nâng đứng lái thường dùng trong lối đi hẹp, còn xe nâng ngồi lái thích hợp cho quãng đường di chuyển dài và thoải mái hơn.

Các Dòng Xe Nâng Chuyên Biệt (Specialized Trucks)

Khi bạn làm việc trong các hệ thống kho vận phức tạp, bạn sẽ cần các dòng xe nâng chuyên dụng với tên gọi riêng, đòi hỏi kiến thức chuyên môn sâu hơn:

Loại Xe Nâng (Tiếng Việt) Thuật Ngữ Tiếng Anh Vai trò và Ứng dụng
Xe nâng tầm cao/tầm với Reach Truck Thiết bị không thể thiếu trong kho có lối đi hẹp (Narrow Aisle), với khả năng vươn càng (reach) sâu vào kệ hàng.
Xe nâng đối trọng Counterbalance Forklift Loại xe nâng tiêu chuẩn nhất, sử dụng khối đối trọng nặng ở phía sau để cân bằng tải trọng nâng ở phía trước.
Xe nâng lối đi rất hẹp Very Narrow Aisle Truck (VNA Truck) Thiết kế đặc biệt để hoạt động hiệu quả trong các kho tự động hóa, nơi lối đi chỉ rộng hơn xe một chút.
Xe nhặt hàng Order Picker Tài xế được nâng lên cùng với hàng hóa để trực tiếp nhặt các kiện hàng nhỏ từ kệ cao (Order Picking).
Xe nâng người Manlift / Scissor Lift / Aerial Lift Platform Dùng để nâng công nhân lên độ cao an toàn phục vụ bảo trì, sửa chữa, hoặc kiểm kê (không dùng cho hàng hóa).

Việc nắm rõ tên gọi và chức năng của từng loại xe nâng giúp bạn lựa chọn thiết bị phù hợp, tránh gây lãng phí hoặc kém hiệu quả trong vận hành.

xe-nang-tieng-anh-la-gi-1

Từ Vựng Tiếng Anh Về Bộ Phận Quan Trọng Của Xe Nâng

Để duy trì, sửa chữa hoặc đặt mua phụ tùng cho xe nâng, bạn cần gọi tên chính xác từng bộ phận bằng tiếng Anh. Phần này tập trung vào các thành phần cốt yếu của một chiếc forklift.

Các Bộ Phận Nâng Hạ (Lifting Components)

Đây là nhóm bộ phận trực tiếp tham gia vào quá trình nâng và hạ hàng hóa:

  • Càng nâng/Nĩa nâng (Fork / Tine): Hai thanh kim loại nằm ngang có nhiệm vụ móc vào pallet để nâng hàng. Thuật ngữ Fork được sử dụng phổ biến hơn.
  • Khung nâng (Mast): Cấu trúc thẳng đứng, nơi càng nâng được gắn vào và trượt lên xuống. Khung nâng quyết định chiều cao nâng tối đa của xe nâng.
  • Giá đỡ hàng (Carriage): Khung kim loại di động gắn trên Mast, giữ cho càng nâng (Fork) ổn định và di chuyển lên xuống.
  • Xi lanh nâng (Lifting Cylinder): Bộ phận thủy lực tạo ra lực nâng và hạ hàng hóa.
  • Xích nâng (Lift Chain): Dây xích chịu tải, kết nối Carriage với Mast, dùng để truyền lực nâng từ xi lanh đến càng nâng.

Các Bộ Phận Vận Hành (Operating Components)

Đây là những thành phần đảm bảo sự di chuyển và cân bằng tổng thể của xe nâng:

Bộ Phận (Tiếng Việt) Thuật Ngữ Tiếng Anh Chức Năng Chính
Bánh lái Steering Wheel Bộ phận dùng để điều khiển hướng đi của xe, tương tự như ô tô.
Bánh tải Load Wheel Bánh xe chịu toàn bộ tải trọng của hàng hóa và xe.
Động cơ Engine Nguồn năng lượng chính cho IC Forklift (xe nâng động cơ đốt trong).
Bình ắc quy Battery Nguồn cấp điện cho các loại Electric Forklift (xe nâng điện).
Đối trọng Counterweight Khối kim loại nặng được đặt phía sau xe, giúp cân bằng tải trọng hàng hóa ở phía trước để đảm bảo ổn định.

Việc hiểu rõ từng bộ phận này sẽ giúp bạn dễ dàng theo dõi tình trạng kỹ thuật, bảo dưỡng xe nâng, đồng thời tránh nhầm lẫn khi giao dịch phụ tùng.

xe-nang-tieng-anh-la-gi-3

Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan Đến Hoạt Động & Nhân sự

Khi làm việc trong môi trường kho vận và logistics, không chỉ cần biết tên thiết bị mà còn cần thành thạo các thuật ngữ về công việc và quy trình vận hành.

Tài xế xe nâng: Forklift Operator / Forklift Driver

Thuật ngữ Operator thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn, nhấn mạnh đến việc người này được đào tạo chuyên nghiệp để vận hành thiết bị công nghiệp.

Vận chuyển/Bốc xếp: Material Handling / Loading and Unloading

Material Handling là thuật ngữ chung chỉ mọi hoạt động di chuyển, bảo quản, kiểm soát và bảo vệ vật liệu. Loading and Unloading cụ thể hơn, chỉ quá trình xếp dỡ hàng hóa lên hoặc xuống phương tiện vận chuyển (như xe tải hoặc container).

Pallet

Đây là một từ được sử dụng nguyên bản trong tiếng Anh và tiếng Việt. Pallet là bục kê hàng bằng gỗ, nhựa hoặc kim loại, được thiết kế để dễ dàng di chuyển bằng càng của xe nâng. Khi tìm hiểu pallet là gì trong tiếng Anh, bạn sẽ thấy từ này không thay đổi.

Kho bãi: Warehouse / Depot

Warehouse là thuật ngữ phổ biến nhất chỉ nhà kho. Depot thường được dùng để chỉ kho bãi hoặc trạm tập kết hàng hóa, nhiên liệu.

Tải trọng nâng: Lifting Capacity / Load Capacity

Đây là thông số kỹ thuật quan trọng, chỉ khả năng chịu tải tối đa (tính bằng kg hoặc tấn) mà xe nâng có thể nâng lên một cách an toàn.

Nắm vững các thuật ngữ này sẽ giúp bạn mô tả công việc, quy trình an toàn và các yêu cầu kỹ thuật một cách chuẩn xác.

**Thông tin thêm: Trong tiếng Anh, dịch vụ thuê xe nâng Tây Ninh tạm dịch là “Forklift rental service in Tay Ninh province”. Khi dịch, bạn nên giữ nguyên tên địa danh “Tay Ninh” để thể hiện rõ khu vực cung cấp dịch vụ. Đây cũng là cách dịch thường gặp trong các tài liệu kỹ thuật hoặc website giới thiệu dịch vụ logistics.

xe-nang-tieng-anh-la-gi-5

Câu Hỏi Thường Gặp Về Xe Nâng Tiếng Anh

Dưới đây là phần giải đáp ngắn gọn và chính xác cho những thắc mắc thường gặp nhất khi tìm hiểu về thuật ngữ xe nâng tiếng Anh là gì và các từ vựng liên quan trong ngành.

P-A-L-L-E-T tiếng Anh là gì?

Từ PALLET trong tiếng Anh dùng để chỉ bục kê hàng hoặc tấm kê hàng. Nó là một cấu trúc phẳng dùng để tập hợp hàng hóa thành một đơn vị duy nhất để dễ dàng nâng, di chuyển và xếp dỡ bằng forklift hoặc các thiết bị nâng hạ khác.

Từ “Reach Truck” dịch ra tiếng Việt có ý nghĩa gì khác không?

Reach Truck dịch sát nghĩa là xe nâng tầm với hoặc xe nâng sâu. Chức năng chính của dòng xe này là vươn (reach) càng nâng ra phía trước để đưa hàng hóa vào các kệ sâu, thường được sử dụng trong các kho có lối đi hẹp và cần tối ưu hóa không gian lưu trữ chiều cao.

Khác biệt giữa “Forklift” và “Pallet Jack” là gì?

  • Forklift là thuật ngữ chung, chỉ tất cả các loại xe công nghiệp tự hành có khả năng nâng hàng hóa lên độ cao đáng kể và di chuyển.
  • Pallet Jack là một loại thiết bị nâng hạ rất cơ bản, thường là loại xe nâng tay thấp. Chức năng chính của nó là di chuyển pallet trên mặt sàn, không thể nâng hàng lên kệ cao. Nói cách khác, Pallet Jack là một dạng Lift Truck nhưng không phải là Forklift theo nghĩa đầy đủ.

Từ viết tắt VNA trong tiếng Anh là gì?

VNA là viết tắt của cụm từ Very Narrow Aisle. Đây là thuật ngữ dùng để chỉ các loại xe nâng được thiết kế đặc biệt để hoạt động trong lối đi rất hẹp của các hệ thống kho kệ mật độ cao, giúp tối đa hóa diện tích sàn.

Kết Luận

Qua bài viết này, Công ty Xe Nâng Miền Nam hy vọng bạn đã có cái nhìn toàn diện và chính xác về câu trả lời cho thắc mắc xe nâng tiếng Anh là gì. Từ Forklift phổ thông cho đến các thuật ngữ chuyên môn như Reach Truck, IC Forklift, hay VNA Truck, việc nắm vững vốn từ vựng này sẽ nâng cao đáng kể sự chuyên nghiệp và hiệu quả làm việc của bạn trong ngành logistics và kho bãi.

0 comments

BÌNH LUẬN VỀ BÀI VIẾT

Hãy là người đầu tiên bình luận về bài viết này.

Leave a comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *