Tổng quan
Trong ngành công nghiệp nâng hạ, càng xe nâng (hay còn gọi là nĩa nâng) là bộ phận quan trọng nhất quyết định đến khả năng làm việc, năng suất và độ an toàn của chiếc xe. Không có nĩa nâng, xe không thể thực hiện chức năng cơ bản của mình là di chuyển và xếp dỡ hàng hóa.
Tuy nhiên, việc chọn một bộ càng nâng phù hợp không đơn giản chỉ là lắp đặt. Kích thước, tiêu chuẩn kỹ thuật và chủng loại càng phải đồng bộ với tải trọng của xe, loại hàng hóa, và môi trường làm việc cụ thể. Một lựa chọn sai lầm không chỉ làm giảm hiệu suất mà còn tiềm ẩn rủi ro tai nạn, gây hư hỏng thiết bị và hàng hóa của bạn.
Bài viết này được Công ty Xe Nâng Miền Nam xây dựng như một cẩm nang chuyên sâu, cung cấp kiến thức toàn diện nhất về cấu tạo, các tiêu chuẩn phân loại quốc tế (Class ISO), bảng kích thước chuẩn xác, và hướng dẫn từng bước để bạn chọn được bộ càng xe nâng chuẩn xác, phù hợp với mọi dòng xe (Toyota, Komatsu, Hangcha, TCM…) và tối ưu hóa hoạt động kho bãi của mình.

Để hiểu rõ cách chọn lựa và sử dụng càng xe nâng hiệu quả, việc nắm vững cấu tạo của nó là điều cơ bản. Bộ nĩa nâng được thiết kế để chịu tải cực lớn và đảm bảo sự ổn định khi vận chuyển, bao gồm sáu bộ phận chính hoạt động đồng bộ với nhau.
Càng nâng thường được đúc từ thép đặc biệt và trải qua quá trình xử lý nhiệt nghiêm ngặt để đạt độ cứng và khả năng đàn hồi cần thiết. Các bộ phận chính bao gồm:

Việc lựa chọn càng xe nâng chính xác phải bắt đầu từ việc xác định tiêu chuẩn kỹ thuật của giá nâng (carriage) trên chiếc xe bạn đang sử dụng. Các nhà sản xuất xe nâng trên toàn thế giới tuân theo hệ thống phân loại tải trọng tiêu chuẩn ISO/FEM. Hệ thống này giúp đảm bảo sự tương thích và an toàn giữa càng nâng và xe nâng.
Tiêu chuẩn Class (hoặc Lớp) của nĩa nâng được xác định dựa trên trọng tải tối đa mà xe nâng có thể xử lý an toàn. Mỗi Class quy định kích thước cụ thể của Móc Câu (Hook Height) để phù hợp với giá nâng:
| Tiêu Chuẩn Class | Phạm Vi Tải Trọng Xe Nâng Phù Hợp | Ứng Dụng Phổ Biến |
| CLASS 2A | 1.0 tấn – 2.5 tấn | Xe nâng điện đứng lái, xe nâng dầu/điện 2.5 tấn thông thường. |
| CLASS 3A | 3.0 tấn – 4.5 tấn | Xe nâng dầu/điện 3 tấn, 3.5 tấn. |
| CLASS 4A | 5.0 tấn – 7.0 tấn | Các dòng xe nâng tải nặng, làm việc trong điều kiện công nghiệp. |
| Tải Trọng Lớn (>10 Tấn) | Trên 10 tấn | Xe nâng container, xe nâng công nghiệp siêu nặng. Yêu cầu càng thiết kế riêng. |
Bạn cần kiểm tra thông số kỹ thuật (Data Plate) trên xe hoặc giá nâng hiện tại của mình để biết chính xác xe đang sử dụng tiêu chuẩn Class nào. Việc lắp đặt càng nâng không đúng Class có thể gây mất an toàn nghiêm trọng, khiến càng bị lỏng lẻo hoặc không thể lắp vào xe.

Sau khi xác định được tiêu chuẩn Class, bước tiếp theo là chọn kích thước càng xe nâng phù hợp với nhu cầu công việc của bạn. Kích thước càng được quy định bởi ba thông số chính: Chiều Dài (L), Độ Rộng (W), và Độ Dày (T) (đơn vị tính là milimet – mm).
Các nhà sản xuất đưa ra nhiều dải kích thước để phù hợp với các loại pallet và hàng hóa khác nhau. Dưới đây là bảng tổng hợp các kích thước phổ biến và tiêu chuẩn thường gặp tại thị trường Việt Nam theo từng Class ISO:
| Class ISO | Tải Trọng (Tấn) | Độ Dày (T – mm) Phổ Biến | Độ Rộng (W – mm) Phổ Biến | Chiều Dài (L – mm) Phổ Biến | Kích Thước Chuẩn Thường Gặp |
| CLASS 2A | 1.0 – 2.5 | 35, 40, 45 | 100, 122, 150 | 914, 1067, 1070, 1219, 1524 | 40 x 122 x 1070 (cho xe 2.5T) |
| CLASS 3A | 3.0 – 4.5 | 40, 45, 50 | 122, 150, 180 | 1070, 1219, 1372, 1524, 1829 | 45 x 122 x 1070 (cho xe 3T) |
| CLASS 4A | 5.0 – 7.0 | 45, 50, 60, 65 | 150, 180, 200, 250 | 1219, 1372, 1524, 1829, 2134 | 50 x 150 x 1220 (cho xe 5T) |
Lưu ý quan trọng khi chọn kích thước:
Nếu bạn đang tìm kiếm càng xe nâng 2.5 tấn hay bất kỳ tải trọng nào khác, việc so sánh bảng này với nhu cầu thực tế sẽ giúp bạn khoanh vùng lựa chọn nhanh hơn.

Càng xe nâng không chỉ dừng lại ở các kích thước tiêu chuẩn. Thị trường cung cấp nhiều giải pháp đa dạng để đáp ứng các nhu cầu vận hành đặc thù, từ càng nguyên khối cho đến các phụ kiện nối dài linh hoạt.
Càng đúc nguyên khối là loại càng xe nâng được sản xuất theo quy trình đúc và xử lý nhiệt thống nhất, tạo ra độ bền bỉ và khả năng chịu lực vượt trội.
Việc chọn càng nguyên khối từ các thương hiệu có tiếng không chỉ là đầu tư vào độ bền mà còn là cam kết cho sự an toàn trong suốt quá trình vận hành của bạn.
Trong nhiều trường hợp, xe nâng của bạn cần xử lý các kiện hàng hóa có kích thước vượt trội so với chiều dài tiêu chuẩn của bộ càng xe nâng gốc. Lúc này, càng giả xe nâng (thường được gọi là áo càng nối dài hay bao càng xe nâng) chính là giải pháp kinh tế và linh hoạt.
Áo càng nối dài là một phụ kiện dạng hộp rỗng, được thiết kế để trượt và bọc bên ngoài nĩa nâng hiện có, tăng chiều dài làm việc một cách tạm thời. Chúng đặc biệt hữu ích khi bạn cần bốc dỡ các loại hàng hóa dài như ống thép, gỗ xẻ, hoặc các loại pallet phi tiêu chuẩn, giúp tăng diện tích tiếp xúc và ổn định hàng hóa.
Việc lựa chọn và sử dụng càng giả đòi hỏi sự cẩn trọng về mặt kỹ thuật để đảm bảo an toàn vận hành:
Việc đầu tư vào một bộ càng nối dài xe nâng chất lượng cao và tuân thủ các quy tắc an toàn sẽ giúp bạn tận dụng tối đa khả năng làm việc của xe mà vẫn đảm bảo tính linh hoạt.
Việc chọn lựa một bộ càng xe nâng không phải là công việc phức tạp nếu bạn làm theo quy trình bốn bước đơn giản sau đây. Quy trình này giúp bạn loại bỏ rủi ro sai sót và đảm bảo sự tương thích tối đa:
Đầu tiên và quan trọng nhất, bạn cần xác định khả năng nâng tải định mức (Rated Capacity) của chiếc xe nâng bạn đang sử dụng. Thông số này thường được in rõ trên tem thông số kỹ thuật (Nameplate) của xe. Ví dụ: Nếu xe bạn là xe nâng dầu 2.5 tấn, tải trọng tối đa bạn có thể nâng an toàn là 2,500 kg. Càng nâng bạn chọn phải có khả năng chịu được tải trọng này.
**Xem thêm: Cách tính tải trọng xe nâng hàng chuẩn xác & Các lưu ý an toàn
Kiểm tra trực tiếp trên giá nâng (carriage) của xe để biết tiêu chuẩn Class ISO đang được áp dụng là 2A, 3A, hay 4A. Tiêu chuẩn này quy định kích thước và khoảng cách móc câu (ngàm càng). Việc chọn sai Class sẽ khiến càng nâng không thể lắp đặt được hoặc tạo ra độ lỏng lẻo nguy hiểm.
Dựa trên loại hàng hóa và pallet bạn thường xuyên xử lý, hãy quyết định kích thước càng nâng cần thiết:
Nếu bạn đang phân vân giữa các kích thước lân cận hoặc cần sử dụng các giải pháp đặc thù như càng giả xe nâng hay càng dài bất thường, hãy liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp chuyên nghiệp. Các chuyên gia sẽ giúp bạn tính toán lại tâm tải và đưa ra khuyến nghị chuẩn xác nhất, tránh các rủi ro kỹ thuật không đáng có.
Việc tìm kiếm một địa chỉ cung cấp càng xe nâng uy tín, chất lượng với giá thành hợp lý là yếu tố cuối cùng quyết định sự thành công của quá trình mua sắm. Công ty Xe Nâng Miền Nam tự hào là đối tác cung cấp giải pháp phụ tùng xe nâng đáng tin cậy cho hàng ngàn doanh nghiệp.
Tại Sao Chọn Xe Nâng Miền Nam?
Liên hệ ngay với Xe Nâng Miền Nam để nhận được sự tư vấn kỹ thuật chuyên sâu và báo giá tốt nhất cho bộ càng xe nâng của bạn!
Tuổi thọ của càng xe nâng phụ thuộc vào tần suất và cường độ sử dụng. Thông thường, càng nâng cần được kiểm tra định kỳ (6 tháng/lần). Dấu hiệu cần thay mới bao gồm: càng bị mòn quá 10% độ dày ban đầu, xuất hiện các vết nứt ở gót càng hoặc lưỡi càng, hoặc càng bị cong vênh, biến dạng không thể phục hồi.
Bạn nên sử dụng thước đo chuyên dụng để kiểm tra độ dày tại gốc càng và mũi càng. Nếu độ dày tại mũi càng đã giảm hơn 10% so với độ dày ban đầu hoặc so với gốc càng, thì càng nâng đó nên được thay thế để đảm bảo an toàn chịu tải.
**Xem thêm: Bảo dưỡng và Sửa chữa xe nâng định kỳ theo Checklist & Lịch trình Chuẩn
Về mặt kỹ thuật, bạn có thể thay đổi chiều dài càng nâng trong giới hạn cho phép, nhưng bắt buộc phải giữ nguyên ISO Class (kích thước móc câu) và đảm bảo tải trọng càng mới không thấp hơn tải trọng định mức của xe. Việc tăng hoặc giảm chiều dài càng có thể làm thay đổi tâm tải và giảm khả năng nâng an toàn của xe.

Áo càng xe nâng
Càng giả xe nâng thường chỉ được khuyến nghị sử dụng tạm thời cho các công việc không thường xuyên, đặc biệt là khi xử lý các loại hàng hóa quá khổ. Việc sử dụng càng giả liên tục, đặc biệt với tải trọng tối đa, có thể tăng áp lực lên càng gốc và không tối ưu bằng việc đầu tư một bộ càng xe nâng đúc nguyên khối với chiều dài phù hợp.
Giá của càng xe nâng phụ thuộc chủ yếu vào bốn yếu tố: ISO Class (tải trọng), kích thước (dài, rộng, dày), thương hiệu (ví dụ: càng Cascade, càng Hangcha, càng OEM), và chất liệu thép chế tạo. Các loại càng đặc biệt, dài hơn hoặc có độ dày lớn hơn thường sẽ có chi phí cao hơn.
Việc đầu tư và lựa chọn một bộ càng xe nâng chính xác, phù hợp với tiêu chuẩn kỹ thuật của xe và yêu cầu công việc là một quyết định chiến lược. Càng nâng không chỉ là một phụ kiện, mà là yếu tố cốt lõi đảm bảo năng suất làm việc liên tục và sự an toàn tối đa cho hàng hóa cùng nhân viên của bạn.
Hy vọng cẩm nang chi tiết về cấu tạo, phân loại theo Class ISO và hướng dẫn lựa chọn 4 bước này đã cung cấp cho bạn đầy đủ kiến thức để đưa ra quyết định sáng suốt.
Đừng để sự thiếu chính xác về thông số kỹ thuật ảnh hưởng đến hiệu quả công việc của bạn!
Liên hệ ngay với chuyên gia phụ tùng của Công ty Xe Nâng Miền Nam để được tư vấn chuyên sâu, kiểm tra thông số kỹ thuật của xe bạn, và nhận báo giá chính xác cho các loại càng xe nâng chất lượng cao, từ càng nguyên khối tiêu chuẩn đến áo càng nối dài linh hoạt.
Liên hệ tư vấn và báo giá: 0978 71 6598 – 0972 63 6061
Bình luận về sản phẩm
Nguyễn Thế Huệ –
Tôi mua càng giả xe nâng tại đây để xử lý hàng quá khổ. Sản phẩm chắc chắn, dùng rất linh hoạt và an toàn hơn hẳn loại tôi từng dùng trước đây