Bảng Mã Lỗi Xe Nâng Điện Komatsu Update Mới Nhất

Việc vận hành xe nâng điện Komatsu hiệu quả và an toàn phụ thuộc rất nhiều vào khả năng xử lý sự cố kịp thời. Hiểu rõ bảng mã lỗi là chìa khóa giúp bạn nhanh chóng chẩn đoán nguyên nhân và tìm ra giải pháp khắc phục. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về các mã lỗi xe nâng điện Komatsu phổ biến, hướng dẫn cách đọc và hiểu mã lỗi, cùng những lưu ý quan trọng khi sử dụng bảng mã lỗi.

bang-ma-loi-xe-nang-dien-komatsu

Cách lấy mã lỗi xe nâng điện Komatsu

Việc truy xuất mã lỗi trên xe nâng điện Komatsu rất quan trọng để chẩn đoán và xử lý sự cố, đồng thời xác định khả năng tự sửa chữa. Hầu hết xe nâng điện Komatsu hiện đại đều được trang bị màn hình hiển thị mã lỗi khi gặp sự cố. Tuy nhiên, một số dòng xe cũ hơn có thể không có tính năng này. Trong trường hợp đó, bạn có thể truy xuất mã lỗi thông qua cổng chẩn đoán bằng thiết bị chuyên dụng hoặc bằng cách kiểm tra bảng ghi lỗi trong hệ thống điều khiển của xe.

Quy trình kiểm tra mã lỗi qua màn hình điều khiển:

  • Bước 1. Truy cập menu chính trên màn hình điều khiển.
  • Bước 2. Chọn mục “Bảng ghi hệ thống” hoặc tương tự (tùy thuộc vào phiên bản phần mềm).
  • Bước 3. Chọn mục “Bảng lỗi” hoặc “Lịch sử lỗi”.

bang-ma-loi-xe-nang-dien-komatsu-1

Lưu ý: Mã lỗi thường được hiển thị với tiền tố “E” (ví dụ: E001). Tuy nhiên, nếu mã lỗi không có tiền tố “E”, điều này có thể cho thấy lỗi đã được khắc phục nhưng vẫn được lưu trong lịch sử để phục vụ cho việc phân tích và bảo trì. Đối với việc sử dụng thiết bị chẩn đoán chuyên dụng, vui lòng tham khảo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để biết chi tiết về quy trình kết nối và đọc mã lỗi.

Bảng mã lỗi xe nâng điện komatsu chi tiết

Sau đây là một số bảng mã lỗi xe nâng điện komatsu phổ biến nhất, bạn có thể tham khảo:

Bảng mã lỗi F

  • Mã lỗi F01: biểu thị lỗi kiểm tra bộ nhớ
  • Mã lỗi F02: biểu thị lỗi điện áp pin
  • Mã lỗi F03: biểu thị lỗi giao tiếp VCM
  • Mã lỗi F04: biểu thị lỗi giao tiếp ECM
  • Mã lỗi F05: biểu thị lỗi giao tiếp DCM
  • Mã lỗi F6 – 18 tháng: biểu thị lỗi giao tiếp HST
  • Mã lỗi F07: biểu thị lỗi giao tiếp MP
  • Mã lỗi F08: biểu thị lỗi giao tiếp TMS
  • Mã lỗi F11: biểu thị lỗi sai lệch về độ nghiêng của máy nghiêng
  • Mã lỗi F16: biểu thị lỗi chuyển đổi đòn bẩy
  • Mã lỗi F17: biểu thị lỗi về tốc độ
  • Mã lỗi F20: biểu thị lỗi cấp nâng
  • Mã lỗi F24: biểu thị lỗi cấp độ gắn kết 1
  • Mã lỗi F30: biểu thị lỗi của cảm biến áp suất dầu chính
  • Mã lỗi F32: biểu thị lỗi của cảm biến áp suất dầu nâng
  • Mã lỗi F34: biểu thị lỗi tốc độ của cảm biến
  • Mã lỗi F36: biểu thị lỗi cảm biến góc
  • Mã lỗi F40: biểu thị lỗi chỉ đạo
  • Mã lỗi F50: biểu thị lỗi nâng lên điện tử
  • Mã lỗi F52: biểu thị lỗi nâng xuống điện tử
  • Mã lỗi F54: biểu thị lỗi nâng bị rò rỉ điện
  • Mã lỗi F57: biểu thị lỗi chuyển đổi
  • Mã lỗi F59: biểu thị lỗi bị rò rỉ điện
  • Mã lỗi F77: biểu thị lỗi khóa điện từ

Bảng mã lỗi E

  • Mã lỗi E03: biểu thị lỗi giao tiếp VCM
  • Mã lỗi E04: biểu thị lỗi giao tiếp ECM
  • Mã lỗi E05: biểu thị lỗi giao tiếp DCM
  • Mã lỗi E6 – 18 tháng: biểu thị lỗi giao tiếp HSC
  • Mã lỗi E07: biểu thị lỗi giao tiếp MP
  • Mã lỗi E08: biểu thị lỗi giao tiếp TMS
  • Mã lỗi E21: biểu thị sai số lưu lượng khí
  • Mã lỗi E22: biểu thị lỗi cảm biến
  • Mã lỗi E23: biểu thị lỗi cảm biến ga
  • Mã lỗi E24: biểu thị lỗi cảm biến gia tốc
  • Mã lỗi E25: biểu thị lỗi cảm biến O2
  • Mã lỗi E27: biểu thị lỗi cảm biến POS
  • Mã lỗi E28: biểu thị lỗi cảm biến PHASE
  • Mã lỗi E29: biểu thị lỗi kết quả chẩn đoán
  • Mã lỗi E30: biểu thị lỗi ECCS C/U
  • Mã lỗi E32: biểu thị lỗi overheat
  • Mã lỗi E34: biểu thị lỗi hệ thống Spark
  • Mã lỗi E35: biểu thị lỗi chẩn đoán ngắt kết nối LPG F/INJ
  • Mã lỗi E38: biểu thị lỗi chẩn đoán thiết bị bốc hơi LPG
  • Mã lỗi E39: biểu thị lỗi chẩn đoán SW cao
  • Mã lỗi E40: biểu thị lỗi kết quả chẩn đoán của cảm biến áp suất dầu

Bảng mã lỗi P

  • Mã lỗi P03: biểu thị lỗi giao tiếp VCM
  • Mã lỗi P04: biểu thị lỗi giao tiếp ECM
  • Mã lỗi P05: biểu thị lỗi giao tiếp DCM
  • Mã lỗi P6 – 18 tháng: biểu thị lỗi giao tiếp HST
  • Mã lỗi P07: biểu thị lỗi giao tiếp MP
  • Mã lỗi P08: biểu thị lỗi giao tiếp TMS
  • Mã lỗi P22: biểu thị lỗi tín hiệu nâng

Lưu ý: bảng mã lỗi là công cụ hỗ trợ hữu ích, nhưng không thể thay thế hoàn toàn cho kiến thức và kinh nghiệm của kỹ thuật viên chuyên nghiệp. Hãy luôn ưu tiên sự an toàn và tìm kiếm sự hỗ trợ từ chuyên gia khi cần thiết để đảm bảo hiệu suất hoạt động và tuổi thọ của xe nâng điện Komatsu.

bang-ma-loi-xe-nang-dien-komatsu-2

Chúng tôi hy vọng bảng tổng hợp mã lỗi xe nâng điện Komatsu trên đây sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình vận hành và bảo trì xe nâng. Thông tin này giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng hoạt động của xe và có những bước xử lý kịp thời khi gặp sự cố. Tuy nhiên, nếu bạn cần hỗ trợ chuyên sâu từ đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, đừng ngần ngại liên hệ với Xe Nâng Miền Nam. Chúng tôi luôn sẵn sàng cung cấp dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng xe nâng chuyên nghiệp, tận tâm, đảm bảo xe nâng của bạn luôn hoạt động ở hiệu suất tối ưu.

Tham khảo thêm bài viết: