Lốp xe nâng Nexen là một trong những lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp tại Việt Nam, đặc biệt là khi tìm kiếm giải pháp lốp xe có sự cân bằng giữa độ bền, hiệu suất và chi phí đầu tư. Thương hiệu này xuất xứ từ Hàn Quốc và đã khẳng định chất lượng vượt trội bằng việc trở thành nhà cung cấp Thiết bị gốc (OE) được chứng nhận bởi các nhà sản xuất xe nâng lớn toàn cầu như Doosan, Hyundai, và Clark.
Tuy nhiên, việc lựa chọn đúng loại lốp đặc Nexen (Solid Tires) giữa các dòng như SOLIDPRO và ALL-PRO HP với hàng loạt kích thước và thông số kỹ thuật chi tiết thường khiến người mua băn khoăn. Bài viết này được tạo ra để giải quyết chính xác vấn đề đó. Chúng tôi sẽ cung cấp một phân tích chuyên sâu về ưu điểm nổi bật, bảng giá vỏ xe nâng Nexen mới nhất và thông số kỹ thuật chi tiết để bạn có thể đưa ra quyết định mua hàng sáng suốt, đảm bảo an toàn và tối ưu hóa chi phí vận hành cho xe nâng của bạn.

Sự tin cậy của lốp xe nâng Nexen không chỉ đến từ thương hiệu mà còn nằm ở các yếu tố kỹ thuật và quy trình sản xuất nghiêm ngặt. Dưới đây là những điểm mạnh cốt lõi giúp dòng lốp đặc này trở thành lựa chọn ưu tiên trong nhiều môi trường công nghiệp nặng.
Một điểm giúp vỏ xe nâng Nexen khác biệt là cam kết về chất lượng và môi trường, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững của nhiều doanh nghiệp quốc tế.
Nexen cung cấp đa dạng giải pháp để phù hợp với từng nhu cầu và điều kiện vận hành cụ thể:

Để tối ưu hóa hiệu suất xe nâng, việc hiểu rõ sự khác biệt giữa các dòng sản phẩm của Nexen là rất quan trọng. Nexen tập trung vào hai dòng lốp đặc (Solid Tires) chính, phù hợp với nhiều điều kiện làm việc và ngân sách khác nhau: Lốp Đặc Đàn Hồi (Solid Resilient Tires) và Lốp Ép (Press-on Tires).
Đây là dòng sản phẩm chủ lực, được thiết kế để thay thế hoàn hảo cho lốp hơi (pneumatic tires), loại bỏ hoàn toàn nguy cơ thủng lốp và tối ưu hóa độ ổn định.
Dòng SOLIDPRO được Nexen định vị là giải pháp tối ưu cho việc xử lý vật liệu (Material Handling), tập trung vào hiệu suất cao, sự thoải mái cho người vận hành và độ bền lâu dài.
Dòng ALL-PRO HP là sự lựa chọn cân bằng giữa hiệu suất mạnh mẽ và chi phí hợp lý. Đây là một giải pháp thay thế hiệu quả mà vẫn đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng Hàn Quốc.
Dòng lốp này được thiết kế chuyên biệt cho các xe nâng hoạt động trong không gian hạn chế, chủ yếu trong nhà kho và nhà xưởng, nơi cần độ ổn định và bề mặt tiếp xúc phẳng.
Một trong những yếu tố quyết định hàng đầu khi chọn mua lốp xe nâng Nexen chính là mức giá. Để giúp bạn dễ dàng dự toán chi phí, chúng tôi cung cấp bảng giá tham khảo chi tiết của các kích thước lốp đặc phổ biến nhất. Xin lưu ý, mức giá có thể thay đổi tùy thuộc vào dòng sản phẩm (SOLIDPRO hay ALL-PRO HP), biến động thị trường và chính sách ưu đãi tại thời điểm mua hàng.
| Tên Sản Phẩm | Kích Thước Lốp | Giá Tham Khảo (VNĐ) | Ghi Chú |
| Lốp đặc Nexen ALLPRO | 15X4 1/2-8 | 1.600.000 | Dòng hiệu suất, chi phí tối ưu. |
| Lốp đặc Nexen SOLIDPRO | 15X4 1/2-8 | 1.900.000 | Dòng cao cấp hơn về độ đàn hồi. |
| Lốp đặc Nexen ALLPRO | 500-8 | 2.200.000 | Kích thước phổ biến cho xe nâng nhỏ. |
| Lốp đặc Nexen SOLIDPRO | 500-8 | Liên hệ | Dòng cao cấp, thường dùng cho tải nặng hơn. |
| Lốp đặc Nexen ALLPRO | 18X7-8 | 2.600.000 | Phổ biến cho xe nâng 1.5 – 2.5 tấn. |
| Lốp đặc Nexen ALLPRO | 600-9 | 3.200.000 | |
| Lốp đặc Nexen ALLPRO | 650-10 | 4.100.000 | |
| Lốp đặc Nexen ALLPRO | 700-12 | 5.200.000 | |
| Lốp đặc Nexen ALLPRO | 700-15 | 6.300.000 | |
| Lốp đặc Nexen ALLPRO | 825-15 | 8.300.000 | |
| Lốp đặc Nexen SOLIDPRO | 300-15 | 10.4xx.000 | Kích thước lớn, thường dùng cho xe nâng tải trọng cao. |
Lưu ý Quan trọng về Giá
Mặc dù bảng trên cung cấp một cái nhìn tổng quan, nhưng giá lốp xe nâng có thể dao động dựa trên những yếu tố sau:
Lời khuyên: Để nhận được mức giá chính xác và ưu đãi nhất tại thời điểm hiện tại, đặc biệt là khi bạn mua số lượng lớn hoặc cần tư vấn về lốp Non-marking, bạn nên liên hệ trực tiếp với đại lý phân phối chính hãng.

Việc đối chiếu thông số kỹ thuật (Spec sheet) là bước bắt buộc để đảm bảo lốp mới lắp đặt tương thích hoàn toàn với xe nâng của bạn, tránh sai lệch về kích thước, tải trọng và tốc độ. Dưới đây là bảng tóm tắt một số thông số quan trọng của hai dòng lốp chính từ Nexen.
Đây là dòng lốp được thiết kế với độ đàn hồi cao, tối ưu cho sự thoải mái và tuổi thọ.
| Kích Thước (Mã Sản Phẩm) | La-zăng (Rim) | Tùy chọn Kẹp (CLIP) | ĐK Ngoài (mm) | Tải Trọng Xe Nâng (Tải/Lái – kg) | Trọng Lượng (kg) |
| 4.00-8 | 3.00D | Có | 405 | 950 / 730 | 11.6 |
| 5.00-8 | 3.00D | Có | 458 | 1415 / 1090 | 15.8 |
| 18×7-8 (180/70-8) | 4.33R | Có | 454 | 2145 / 1650 | 20.5 |
| 6.00-9 | 4.00E | Có | 530 | 1885 / 1450 | 26.5 |
| 6.50-10 | 5.00F | Có | 580 | 2340 / 1800 | 35.8 |
| 7.00-12 | 5.00S | Có | 653 | 2920 / 2240 | 45.6 |
| 7.00-15 | 5.50 | Có | 734 | 3545 / 2725 | 56.1 |
| 8.25-15 | 5.50 | Có | 814 | 4615 / 3550 | 80.6 |
| 300-15 (315/70-15) | 8.00 | Có | 820 | 5850 / 4500 | 109.0 |
Dòng lốp này tập trung vào lực kéo mạnh mẽ nhờ mẫu gai Cross Bar X, mang lại hiệu suất làm việc cao.
| Kích Thước (Mã Sản Phẩm) | La-zăng (Rim) | Tùy chọn Kẹp (CLIP) | ĐK Ngoài (mm) | Tải Trọng Xe Nâng (Tải/Lái – kg) | Trọng Lượng (kg) |
| 5.00-8 | 3.00D | Có | 458 | 1415 / 1090 | 17.1 |
| 18×7-8 (180/70-8) | 4.33RW | Có | 454 | 2145 / 1650 | 20.7 |
| 6.00-9 | 4.00E | Có | 530 | 1885 / 1450 | 26.6 |
| 6.50-10 | 5.00F | Có | 580 | 2340 / 1800 | 35.9 |
| 7.00-12 | 5.00S | Có | 653 | 2920 / 2240 | 46.5 |
| 7.00-15 | 5.50 | Có | 734 | 3545 / 2725 | 57.3 |
| 8.25-15 | 6.50 | Có | 814 | 4750 / 3650 | 84.3 |
| 300-15 (315/70-15) | 8.00 | Có | 812 | 5850 / 4500 | 111.4 |
Trong thực tế, một số kích thước lốp xe nâng Nexen có nhiều tên gọi khác nhau. Nắm rõ các quy ước này sẽ giúp bạn đặt hàng chính xác, đặc biệt khi lốp cũ của bạn sử dụng hệ đo lường khác.
Lời khuyên từ chuyên gia: Khi đặt hàng, hãy cung cấp cả ba thông số (nếu có) trên lốp xe nâng hiện tại của bạn để đại lý xác nhận và giao đúng loại lốp, đảm bảo an toàn vận hành.

Khi quyết định đầu tư vào lốp xe nâng Nexen chất lượng cao, việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín là yếu tố then chốt để đảm bảo bạn nhận được sản phẩm chính hãng, dịch vụ hỗ trợ tốt nhất và chính sách bảo hành rõ ràng. Xe Nâng Miền Nam tự hào là đối tác phân phối đáng tin cậy, mang đến sự an tâm tuyệt đối cho khách hàng.
Chúng tôi hiểu rằng một chính sách bảo hành tốt là sự đảm bảo về chất lượng sản phẩm. Khi mua vỏ xe nâng Nexen tại Xe Nâng Miền Nam, bạn sẽ nhận được chính sách bảo hành minh bạch và cạnh tranh:
Là đại lý phân phối lớn, Xe Nâng Miền Nam luôn tối ưu hóa chi phí nhập khẩu để mang đến mức giá lốp xe nâng nexen cạnh tranh nhất thị trường. Chúng tôi cam kết báo giá minh bạch, không phát sinh chi phí ẩn, giúp doanh nghiệp của bạn kiểm soát tốt ngân sách đầu tư phụ tùng.

Lốp xe nâng Nexen đã chứng minh được vị thế là một thương hiệu hàng đầu từ Hàn Quốc, cung cấp các giải pháp lốp đặc (Solid Tires) với độ bền vượt trội, khả năng chịu tải nặng và sự đa dạng về chủng loại, từ dòng SOLIDPRO cao cấp đến ALL-PRO HP hiệu suất. Việc đầu tư vào lốp Nexen không chỉ là đảm bảo an toàn cho xe nâng và người vận hành mà còn là lựa chọn tối ưu về chi phí dài hạn.
Để tối đa hóa lợi ích từ quyết định đầu tư này, hãy đảm bảo rằng bạn mua lốp chính hãng và nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp.
Địa chỉ bán lốp xe nâng Nexen uy tín tại TP.HCM:
Hãy liên hệ ngay với Xe Nâng Miền Nam để nhận báo giá chi tiết và tư vấn miễn phí về lốp xe nâng Nexen. Đội ngũ của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn 24/7. Gọi 0978 71 6598 hoặc điền form liên hệ trên website để được hỗ trợ nhanh nhất.
Đừng để lỡ cơ hội nâng cấp đội xe nâng của bạn với những chiếc vỏ xe nâng Nexen chất lượng nhất!
Liên hệ ngay với Xe Nâng Miền Nam – Đại lý phân phối chính thức, để nhận tư vấn chuyên sâu về thông số kỹ thuật, lựa chọn dòng lốp phù hợp nhất cho môi trường làm việc của bạn, và nhận báo giá ưu đãi đặc biệt ngay hôm nay!
Tham khảo thêm: Bảng giá lốp xe nâng Phoenix cập nhật mới nhất