Tổng quan
|
Mô tả |
Đơn vị |
CPC25T3 CPCD25T3 |
CPC30N CPCD30N |
CPC35N CPCD35N |
||
|
Sức nâng |
Kg |
2500 |
3000 |
3500 |
||
|
Tâm tải trọng |
mm |
500 |
500 |
500 |
||
|
Chiều cao nâng lớn nhất * |
mm |
3000 |
3000 |
3000 |
||
|
Tốc độ nâng có tải |
mm/s |
360 |
300 |
360 |
||
|
Góc nghiêng cột nâng |
o |
6º/10º |
6º/10º |
6º/10º |
||
|
Vận tốc di chuyển |
Số sàn |
Số 1 |
Km/h |
8 |
8 |
8 |
|
Số 2 |
Km/h |
20 |
20 |
20 |
||
|
Số thủy lực |
Km/h |
20 |
20 |
20 |
||
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
145 |
150 |
150 |
||
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
mm |
2240 |
2450 |
2550 |
||
|
Khả năng leo dốc |
% |
20 |
20 |
20 |
||
|
Khoảng cách trục |
mm |
1600 |
1750 |
1750 |
||
|
Tự trọng |
Kg |
3920 |
4120 |
4400 |
||
|
Ắc quy (Điện áp/ điện dung) |
V/Ah |
12/60 |
12/60 |
12/60 |
||
|
Động cơ |
Model |
ISUZU C240 |
||||
|
Công suất/ vòng tua |
Kw/rpm |
34.5/2500 |
||||
|
Mô men xoắn |
N.m/rpm |
139/1800 |
||||
Bình luận về sản phẩm
Chưa có đánh giá nào.